Gia súc – Tiếng Pháp Từ vựng https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-ph%C3%A1p/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/%C4%91%E1%BB%99ng-v%E1%BA%ADt-trang-tr%E1%BA%A1i/
Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Gia súc trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
le taureau la queue la patte le sabot la corne l’ébrouement (m.) s’ébrouer (verbe