Dein Suchergebnis zum Thema: Verb

Gia súc – Tiếng Pháp Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-ph%C3%A1p/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/%C4%91%E1%BB%99ng-v%E1%BA%ADt-trang-tr%E1%BA%A1i/

Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Gia súc trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
le taureau la queue la patte le sabot la corne l’ébrouement (m.) s’ébrouer (verbe

    Kategorien:
  • International
Seite melden

Thú Cưng – Tiếng Pháp Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-ph%C3%A1p/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/v%E1%BA%ADt-nu%C3%B4i-trong-nh%C3%A0-%28v%E1%BA%ADt-c%C6%B0ng%29/

Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Thú Cưng trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
le ronronnement ronronner (verbe) le chaton le chien l’halètement (m.) haleter

    Kategorien:
  • International
Seite melden

สัตว์เลี้ยง – ฝรั่งเศส ศัพท์

https://www.languageguide.org/vocabulary/pets/?lang=fr&target=to

สำรวจคำศัพท์ในภาษาฝรั่งเศสในหมวดสัตว์เลี้ยงผ่านบทแนะนำที่มีเสียงประกอบนี้ วางลูกศรเม้าส์เหนือวัตถุเพื่อฟังวิธีออกเสียง พิสูจน์ความเชี่ยวชาญด้านคำศัพท์ผ่านแบบทดสอบต่าง ๆ
le ronronnement ronronner (verbe) le chaton le chien l’halètement (m.) haleter

    Kategorien:
  • International
Seite melden

الحيوانات الأليفة – الفرنسية مفردات اللغة

https://www.languageguide.org/vocabulary/pets/?lang=fr&target=ar

استكشف مفردات اللغة الفرنسية في الحيوانات الأليفة في دليل الصوت المدمج هذا. ضع المؤشر فوق شىء لسماعه بصوت مرتفع. أثبت إتقانك للمفردات من خلال اكمال التحديات.
le ronronnement ronronner (verbe) le chaton le chien l’halètement (m.) haleter

    Kategorien:
  • International
Seite melden