Dein Suchergebnis zum Thema: Tunnel

陆上交通 – 英语 词汇

https://www.languageguide.org/%E8%8B%B1%E8%AF%AD/%E8%AF%8D%E6%B1%87/%E9%99%86%E4%B8%8A%E4%BA%A4%E9%80%9A/

在我们的语音综合向导的指引下展开您对陆上交通中的英语词汇世界的探索吧。将您的鼠标移动到一个物体上便可以听到标准的发音。现在就开始完成所有的挑战来证明您对词汇的掌握吧!
station train caboose locomotive railroad track railroad tie rail spike tunnel

    Kategorien:
  • International
Seite melden

Du lịch đường bộ – Tiếng Pháp Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-ph%C3%A1p/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/du-l%E1%BB%8Bch-m%E1%BA%B7t-%C4%91%E1%BA%A5t/

Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Du lịch đường bộ trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
métro le train la locomotive la voie ferrée la traverse le rail la pointe le tunnel

    Kategorien:
  • International
Seite melden

陆上交通 – 法语 词汇

https://www.languageguide.org/%E6%B3%95%E8%AF%AD/%E8%AF%8D%E6%B1%87/%E9%99%86%E4%B8%8A%E4%BA%A4%E9%80%9A/

在我们的语音综合向导的指引下展开您对陆上交通中的法语词汇世界的探索吧。将您的鼠标移动到一个物体上便可以听到标准的发音。现在就开始完成所有的挑战来证明您对词汇的掌握吧!
métro le train la locomotive la voie ferrée la traverse le rail la pointe le tunnel

    Kategorien:
  • International
Seite melden