Gia súc – Tiếng Anh (UK) Từ vựng https://www.languageguide.org/ti%E1%BA%BFng-anh-uk/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/%C4%91%E1%BB%99ng-v%E1%BA%ADt-trang-tr%E1%BA%A1i/
Khám phá từ vựng Tiếng Anh (UK) về Gia súc trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
wool flock of sheep lamb shepherd staff horse neigh snort stallion mare pony