Los animales de la granja – Alemán Vocabulario https://www.languageguide.org/alem%C3%A1n/vocabulario/animales-dom%C3%A9sticos/
Hengste (Plural) die Stute die Stuten (Plural) das Pony
Hengste (Plural) die Stute die Stuten (Plural) das Pony
สำรวจคำศัพท์ในภาษาเยอรมันในหมวดสัตว์เศรษฐกิจผ่านบทแนะนำที่มีเสียงประกอบนี้ วางลูกศรเม้าส์เหนือวัตถุเพื่อฟังวิธีออกเสียง พิสูจน์ความเชี่ยวชาญด้านคำศัพท์ผ่านแบบทดสอบต่าง ๆ
Hengste (Plural) die Stute die Stuten (Plural) das Pony
hinniken (verb) geknor de hengst de merrie de pony
使用本有聲指導書來探索荷蘭語中與農場動物相關之詞彙。將游標移到任何物體上即可聽到該物體之發音。您可藉由完成一些挑戰來驗證您的詞彙運用能力。
hinniken (verb) geknor de hengst de merrie de pony
Erforsche das Mandarin-Chinesisch-Vokabular von die Bauernhoftiere in diesem integrierten Sound-Guide. Bewege den Mauszeiger über ein Objekt, um es laut aussprechen zu lassen. Beweise, dass du die Vokabeln beherrschst, indem du die Aufgaben löst.
das Pferd das Wiehern der Hengst die Stute das Pony
Hengste (Plural) die Stute die Stuten (Plural) das Pony
(verb) lo stallone la giumenta, la cavalla il pony
Khám phá từ vựng Tiếng Hà Lan về Gia súc trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
hinniken (verb) geknor de hengst de merrie de pony
Hengste (Plural) die Stute die Stuten (Plural) das Pony
Khám phá từ vựng Tiếng Đức về Gia súc trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Hengste (Plural) die Stute die Stuten (Plural) das Pony