Dein Suchergebnis zum Thema: Karotte

Các loại rau – Tiếng Đức Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-%C4%91%E1%BB%A9c/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/c%C3%A1c-lo%E1%BA%A1i-rau/

Khám phá từ vựng Tiếng Đức về Các loại rau trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
die Knoblauchzehe die Knoblauchzehen (Plural) die Karotte

    Kategorien:
  • International
Seite melden