身体 – 法语 词汇 https://www.languageguide.org/%E6%B3%95%E8%AF%AD/%E8%AF%8D%E6%B1%87/%E8%BA%AB%E4%BD%93/
在我们的语音综合向导的指引下展开您对身体中的法语词汇世界的探索吧。将您的鼠标移动到一个物体上便可以听到标准的发音。现在就开始完成所有的挑战来证明您对词汇的掌握吧!
gender practice ..
Meintest du gender?
在我们的语音综合向导的指引下展开您对身体中的法语词汇世界的探索吧。将您的鼠标移动到一个物体上便可以听到标准的发音。现在就开始完成所有的挑战来证明您对词汇的掌握吧!
gender practice ..
Ses dahil edilmiş bu rehberde Fransızca Böcekler kelimelerini keşfedin. İmlecinizi bir obje üzerine getirin ve telaffuzunu dinleyin. Meydan okumaları tamamlayarak kelime yeteneğinizi geliştirin.
gender practice ..
फ्रेंच की इस मजबूती से संकलित शब्दावली में ग़ुसलख़ाना द्वितीय को खोजें। ऊँचे स्वर में यह सुनने के लिये कि किसी वस्तु को कैसे उच्चारित किया जाये, कर्सर को उस पर रखें। शब्दावली में अपनी प्रवीणता को साबित करने के लिये चुनौतियों को पूरा करें।
gender practice ..
Jelajahi kosakata Bahasa Prancis dalam Serangga dengan panduan suara yang terintegrasi ini. Tempatkan kursor Anda di atas objek untuk mendengarkannya diucapkan dengan lantang. Buktikan penguasaan kosakata Anda dengan menyelesaikan tantangan.
gender practice ..
Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Thực vật trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
la tige le champignon gender practice ..
Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Thiếu nhi trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
bi/ hòn bi gấu nhồi bông ván trượt hình dán gender
Khám phá từ vựng Tiếng Pháp về Xây dựng trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
) xe ủi xe nâng xe lu xe ben (chở vật liệu) gender