Dein Suchergebnis zum Thema: Restaurant

شغل ها – فرانسوی کلمات

https://www.languageguide.org/%D9%81%D8%B1%D8%A7%D9%86%D8%B3%D9%88%DB%8C/%D8%A7%D9%86%DA%AF%D9%84%DB%8C%D8%B3%DB%8C/%D9%88%D8%A7%DA%98%DA%AF%D8%A7%D9%86/%D9%85%D8%B4%D8%A7%D8%BA%D9%84/

واژگان فرانسوی شغل ها را در این راهنمای صوتی یکپارچه کاوش کنید. نشانگر موس را روی یک عبارت قرار دهید تا با صدای بلند تلفظ آن را بشنوید. با انجام چالش ها و تمرین ها تسلط خود را بر واژگان ثابت کنید.
chef cuisinier le serveur la serveuse (female) le restaurant

    Kategorien:
  • International
Seite melden

Nghề nghiệp – Tiếng Anh Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%C3%AA%CD%81ng-anh/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/ngh%E1%BB%81-nghi%E1%BB%87p/

Khám phá từ vựng Tiếng Anh về Nghề nghiệp trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
male only) salon (unisex) chef waiter waitress restaurant

    Kategorien:
  • International
Seite melden

Nghề nghiệp – Tiếng Anh (UK) Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%E1%BA%BFng-anh-uk/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/ngh%E1%BB%81-nghi%E1%BB%87p/

Khám phá từ vựng Tiếng Anh (UK) về Nghề nghiệp trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
barber (for males) barber shop, salon chef waiter restaurant

    Kategorien:
  • International
Seite melden