A viagem marítima – Francês Vocabulário https://www.languageguide.org/vocabulary/sea_travel/?lang=fr&target=pt
casco o iate o bote a remo o remo o barco a motor
casco o iate o bote a remo o remo o barco a motor
el casco el yate el bote el remo la lancha a motor
Khám phá từ vựng Tây Ban Nha về Du lịch đường biển trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
el casco el yate el bote el remo la lancha a motor
casco o iate o bote a remo o remo o barco a motor
在我们的语音综合向导的指引下展开您对海上旅行中的西班牙语词汇世界的探索吧。将您的鼠标移动到一个物体上便可以听到标准的发音。现在就开始完成所有的挑战来证明您对词汇的掌握吧!
el casco el yate el bote el remo la lancha a motor
Jelajahi kosakata Bahasa Italia dalam Mobil dengan panduan suara yang terintegrasi ini. Tempatkan kursor Anda di atas objek untuk mendengarkannya diucapkan dengan lantang. Buktikan penguasaan kosakata Anda dengan menyelesaikan tantangan.
pengaman karpet mobil ban tapak ban dongkrak motor
Εξερευνήστε το λεξιλόγιο Αγγλικά (Ηνωμένο Βασίλειο) του Το αυτοκίνητο (neutral) σε αυτόν τον ολοκληρωμένο ηχητικό οδηγό. Τοποθετήστε τον κέρσορα πάνω από ένα αντικείμενο για να το ακούσετε να προφέρεται δυνατά. Αποδείξτε τη γνώση του λεξιλογίου σας ολοκληρώνοντας τις προκλήσεις.
silencer shock absorber spark plug petrol can motor
Jelajahi kosakata Bahasa Prancis dalam Mobil dengan panduan suara yang terintegrasi ini. Tempatkan kursor Anda di atas objek untuk mendengarkannya diucapkan dengan lantang. Buktikan penguasaan kosakata Anda dengan menyelesaikan tantangan.
pengaman karpet mobil ban tapak ban dongkrak motor
使用本有聲指導書來探索英語(英國)中與汽車相關之詞彙。將游標移到任何物體上即可聽到該物體之發音。您可藉由完成一些挑戰來驗證您的詞彙運用能力。
silencer shock absorber spark plug petrol can motor
Khám phá từ vựng Tiếng Anh (UK) về Ôtô/ Xe hơi trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
silencer shock absorber spark plug petrol can motor