Dein Suchergebnis zum Thema: Bäcker

Meintest du becker?

Cơ thể – Tiếng Anh (UK) Từ vựng

https://www.languageguide.org/ti%E1%BA%BFng-anh-uk/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/c%C6%A1-th%E1%BB%83/

Khám phá từ vựng Tiếng Anh (UK) về Cơ thể trong trang hướng dẫn kèm âm thanh này. Di chuyển con trỏ lên một vật thể để nghe cách phát âm. Hoàn thành bài thử thách để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
hamstring calf bottom, bum, behind, backside back

    Kategorien:
  • International
Seite melden